Có 2 kết quả:
日沒 rì mò ㄖˋ ㄇㄛˋ • 日没 rì mò ㄖˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunset
(2) sundown
(2) sundown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunset
(2) sundown
(2) sundown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0